rollick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rollick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rollick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rollick.
Từ điển Anh Việt
rollick
/'rɔlik/
* danh từ
sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn
* nội động từ
vui đùa, vui đùa ầm ĩ, nô giỡn