rollicking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rollicking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rollicking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rollicking.
Từ điển Anh Việt
rollicking
/'rɔlikiɳ/
* tính từ
vui nhộn, vui đùa ầm ĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rollicking
Similar:
frolic: play boisterously
The children frolicked in the garden
the gamboling lambs in the meadows
The toddlers romped in the playroom
Synonyms: lark, rollick, skylark, disport, sport, cavort, gambol, frisk, romp, run around, lark about
coltish: given to merry frolicking
frolicsome students celebrated their graduation with parties and practical jokes
Synonyms: frolicsome, frolicky, sportive