frolicsome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frolicsome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frolicsome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frolicsome.
Từ điển Anh Việt
frolicsome
/'frɔliki/ (frolicsome) /'frɔliksəm/
* tính từ
thích vui nhộn, hay nô đùa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frolicsome
Similar:
coltish: given to merry frolicking
frolicsome students celebrated their graduation with parties and practical jokes
Synonyms: frolicky, rollicking, sportive