coltish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coltish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coltish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coltish.
Từ điển Anh Việt
coltish
/'koultiʃ/
* tính từ
còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coltish
given to merry frolicking
frolicsome students celebrated their graduation with parties and practical jokes
Synonyms: frolicsome, frolicky, rollicking, sportive