sportive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sportive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sportive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sportive.

Từ điển Anh Việt

  • sportive

    /'spɔ:tiv/

    * tính từ

    vui tính, hay đùa cợt

    để đùa, có tính chất đùa cợt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sportive

    relating to or interested in sports

    Similar:

    coltish: given to merry frolicking

    frolicsome students celebrated their graduation with parties and practical jokes

    Synonyms: frolicsome, frolicky, rollicking