frolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frolic.
Từ điển Anh Việt
frolic
/'frɔlik/
* tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa
* danh từ
cuộc vui nhộn
sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
* nội động từ
vui đùa, nô đùa, đùa giỡn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frolic
* kỹ thuật
xây dựng:
nô đùa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frolic
play boisterously
The children frolicked in the garden
the gamboling lambs in the meadows
The toddlers romped in the playroom
Synonyms: lark, rollick, skylark, disport, sport, cavort, gambol, frisk, romp, run around, lark about
Similar:
play: gay or light-hearted recreational activity for diversion or amusement
it was all done in play
their frolic in the surf threatened to become ugly