gambol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gambol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gambol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gambol.
Từ điển Anh Việt
gambol
/'gæmbəl/
* danh từ, (thường) số nhiều
sự nhảy nhót, sự nô giỡn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gambol
Similar:
play: gay or light-hearted recreational activity for diversion or amusement
it was all done in play
their frolic in the surf threatened to become ugly
frolic: play boisterously
The children frolicked in the garden
the gamboling lambs in the meadows
The toddlers romped in the playroom
Synonyms: lark, rollick, skylark, disport, sport, cavort, frisk, romp, run around, lark about