frisk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frisk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frisk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frisk.

Từ điển Anh Việt

  • frisk

    /frisk/

    * danh từ

    sự nhảy cỡn, sự nô đùa

    * nội động từ

    nhảy cỡn, nô đùa

    * ngoại động từ

    vẫy (đuôi...) (chó)

    (từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frisk

    * kỹ thuật

    lần soát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frisk

    the act of searching someone for concealed weapons or illegal drugs

    he gave the suspect a quick frisk

    Synonyms: frisking

    search as for concealed weapons by running the hands rapidly over the clothing and through the pockets

    The police frisked everyone at the airport

    Similar:

    frolic: play boisterously

    The children frolicked in the garden

    the gamboling lambs in the meadows

    The toddlers romped in the playroom

    Synonyms: lark, rollick, skylark, disport, sport, cavort, gambol, romp, run around, lark about