frisky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frisky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frisky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frisky.

Từ điển Anh Việt

  • frisky

    /'friski/

    * tính từ

    nghịch ngợm; hay nô đùa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frisky

    Similar:

    kittenish: playful like a lively kitten