friskily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

friskily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friskily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friskily.

Từ điển Anh Việt

  • friskily

    * phó từ

    nghịch ngợm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • friskily

    in a playfully frisky manner

    he moves about friskily despite his age