frisking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frisking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frisking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frisking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frisking

    Similar:

    frisk: the act of searching someone for concealed weapons or illegal drugs

    he gave the suspect a quick frisk

    frolic: play boisterously

    The children frolicked in the garden

    the gamboling lambs in the meadows

    The toddlers romped in the playroom

    Synonyms: lark, rollick, skylark, disport, sport, cavort, gambol, frisk, romp, run around, lark about

    frisk: search as for concealed weapons by running the hands rapidly over the clothing and through the pockets

    The police frisked everyone at the airport

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).