frisker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frisker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frisker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frisker.

Từ điển Anh Việt

  • frisker

    * danh từ

    người nhảy múa