cavicorne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cavicorne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavicorne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavicorne.
Từ điển Anh Việt
cavicorne
/'kævikɔ:n/
* tính từ
(động vật học)
có sừng rỗng