cavitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavitation.

Từ điển Anh Việt

  • cavitation

    /,kævi'teiʃn/

    * danh từ

    sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống

    sủi bong bóng (trong chất nước)

  • cavitation

    sự sinh lỗ hổng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cavitation

    * kỹ thuật

    sự sinh lỗ hổng

    sự tạo bọt

    sự tạo hốc

    xây dựng:

    hiện tượng khí thực

    điện lạnh:

    sự ăn rỗ

    sự sinh hốc

    điện:

    sự khí xâm thực

    y học:

    sự sinh lỗ hổng, sự sinh lỗ răng

    sự tạo hang

    hóa học & vật liệu:

    tạo lỗ hổng