cavitation failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavitation failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavitation failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavitation failure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cavitation failure

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự cố do bọt khí