cavitation phenomena nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavitation phenomena nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavitation phenomena giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavitation phenomena.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cavitation phenomena

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hiện tượng (sinh) lỗ hổng