cavitation coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavitation coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavitation coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavitation coefficient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cavitation coefficient

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ số khí xâm thực

    điện lạnh:

    hệ số tạo bọt

    hệ số xâm thực