caveman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caveman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caveman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caveman.
Từ điển Anh Việt
caveman
* danh từ
người ở hang; người thượng cổ
kẻ cư xử thô bạo với đàn bà; kẻ vũ phu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caveman
someone who lives in a cave
Synonyms: cave man, cave dweller, troglodyte