troglodyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
troglodyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troglodyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troglodyte.
Từ điển Anh Việt
troglodyte
/'trɔglədait/
* danh từ
người ở hang
thú ở hang
người sống ẩn dật; ẩn sĩ
(động vật học) con tinh tinh, con simpanzê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
troglodyte
Similar:
hermit: one who lives in solitude
Synonyms: recluse, solitary, solitudinarian
caveman: someone who lives in a cave
Synonyms: cave man, cave dweller