troglodytes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
troglodytes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troglodytes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troglodytes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
troglodytes
type genus of the Troglodytidae
Synonyms: genus Troglodytes
Similar:
hermit: one who lives in solitude
Synonyms: recluse, solitary, solitudinarian, troglodyte
caveman: someone who lives in a cave
Synonyms: cave man, cave dweller, troglodyte
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).