hermit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hermit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermit.
Từ điển Anh Việt
hermit
/'hə:mit/
* danh từ
nhà ẩn dật
nhà tu khổ hạnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hermit
* kinh tế
bánh qui có nho và hạt dẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hermit
one who lives in solitude
Synonyms: recluse, solitary, solitudinarian, troglodyte
Similar:
anchorite: one retired from society for religious reasons