hermit-crab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hermit-crab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermit-crab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermit-crab.
Từ điển Anh Việt
hermit-crab
/'hə:mit'kræb/
* danh từ
(động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ