hermitian operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hermitian operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermitian operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermitian operator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hermitian operator

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    toán tử Hermite