anchorite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anchorite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anchorite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anchorite.
Từ điển Anh Việt
anchorite
/'æɳkəret/ (anchoret) /'æɳkərait/
* danh từ
người ở ẩn, ẩn sĩ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anchorite
* kỹ thuật
ẩn sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anchorite
one retired from society for religious reasons
Synonyms: hermit