recluse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recluse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recluse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recluse.
Từ điển Anh Việt
recluse
/ri'klu:s/
* tính từ
sống ẩn dật, xa lánh xã hội
* danh từ
người sống ẩn dật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recluse
withdrawn from society; seeking solitude
lived an unsocial reclusive life
Synonyms: reclusive, withdrawn
Similar:
hermit: one who lives in solitude
Synonyms: solitary, solitudinarian, troglodyte