reclusive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reclusive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reclusive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reclusive.

Từ điển Anh Việt

  • reclusive

    * tính từ

    ẩn dật; trốn đời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reclusive

    Similar:

    recluse: withdrawn from society; seeking solitude

    lived an unsocial reclusive life

    Synonyms: withdrawn

    cloistered: providing privacy or seclusion

    the cloistered academic world of books

    sat close together in the sequestered pergola

    sitting under the reclusive calm of a shade tree

    a secluded romantic spot

    Synonyms: secluded, sequestered