secluded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secluded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secluded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secluded.
Từ điển Anh Việt
secluded
* tính từ
hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm
ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secluded
Similar:
seclude: keep away from others
He sequestered himself in his study to write a book
Synonyms: sequester, sequestrate, withdraw
privy: hidden from general view or use
a privy place to rest and think
a secluded romantic spot
a secret garden
Synonyms: secret
cloistered: providing privacy or seclusion
the cloistered academic world of books
sat close together in the sequestered pergola
sitting under the reclusive calm of a shade tree
a secluded romantic spot
Synonyms: reclusive, sequestered