seclude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seclude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seclude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seclude.
Từ điển Anh Việt
seclude
/si'klu:d/
* ngoại động từ
tách biệt, tác ra xa
to seclude oneself from society: sống tách biệt khỏi xã hội, sống ẩn dật
a secluded place: một nơi hẻo lánh
a secluded life: cuộc sống tách biệt, cuộc sống ẩn dật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seclude
keep away from others
He sequestered himself in his study to write a book
Synonyms: sequester, sequestrate, withdraw