cloistered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloistered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloistered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloistered.
Từ điển Anh Việt
cloistered
/'klɔistəd/
* tính từ
tu, ở tu viện
a cloistered life: đời sống ở tu viện
có hành lang bao quanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cloistered
of communal life sequestered from the world under religious vows
Synonyms: cloistral, conventual, monastic, monastical
providing privacy or seclusion
the cloistered academic world of books
sat close together in the sequestered pergola
sitting under the reclusive calm of a shade tree
a secluded romantic spot
Synonyms: reclusive, secluded, sequestered
Similar:
cloister: surround with a cloister, as of a garden
cloister: surround with a cloister
cloister the garden
cloister: seclude from the world in or as if in a cloister
She cloistered herself in the office