cloister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloister.
Từ điển Anh Việt
cloister
/'klɔistə/
* danh từ
tu viện, nhà tu
hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...)
the cloister sự đi tu
* ngoại động từ
đưa vào tu viện
sống trong tu viện, đi tu ((thường) to cloister oneself)
bao quanh bằng một dãy hành lang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cloister
* kỹ thuật
nhà chung
tu viện
xây dựng:
hàng hiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cloister
a courtyard with covered walks (as in religious institutions)
surround with a cloister, as of a garden
surround with a cloister
cloister the garden
seclude from the world in or as if in a cloister
She cloistered herself in the office
Similar:
religious residence: residence that is a place of religious seclusion (such as a monastery)