monastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monastic.

Từ điển Anh Việt

  • monastic

    /mə'næstik/

    * tính từ

    (thuộc) tu viện

    (thuộc) phong thái thầy tu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monastic

    Similar:

    monk: a male religious living in a cloister and devoting himself to contemplation and prayer and work

    cloistered: of communal life sequestered from the world under religious vows

    Synonyms: cloistral, conventual, monastical