monastic order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monastic order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monastic order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monastic order.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monastic order

    Similar:

    order: a group of person living under a religious rule

    the order of Saint Benedict

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).