monastic habit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monastic habit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monastic habit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monastic habit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monastic habit

    a long loose habit worn by monks in a monastery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).