cloistral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloistral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloistral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloistral.
Từ điển Anh Việt
cloistral
/'klɔistəl/
* tính từ
(thuộc) tu viện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cloistral
Similar:
cloistered: of communal life sequestered from the world under religious vows
Synonyms: conventual, monastic, monastical