conventual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conventual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conventual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conventual.
Từ điển Anh Việt
conventual
/kən'ventjuəl/
* tính từ
(thuộc) nữ tu viện, (thuộc) nhà tu kín
* danh từ
nữ tu sĩ; tu sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conventual
Similar:
cloistered: of communal life sequestered from the world under religious vows
Synonyms: cloistral, monastic, monastical