monk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monk.
Từ điển Anh Việt
monk
/mʌɳk/
* danh từ
thầy tu, thầy tăng
superior monk
thượng toạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monk
a male religious living in a cloister and devoting himself to contemplation and prayer and work
Synonyms: monastic
United States jazz pianist who was one of the founders of the bebop style (1917-1982)
Synonyms: Thelonious Monk, Thelonious Sphere Monk
Từ liên quan
- monk
- monkey
- monkery
- monkish
- monkfish
- monkhood
- monkeyish
- monkeypod
- monkshood
- monkey dog
- monkey nut
- monkey pod
- monkey-nut
- monkishness
- monk's cloth
- monkey bread
- monkey-block
- monkey-bread
- monkey-shine
- monkey around
- monkey bridge
- monkey jacket
- monkey ladder
- monkey puzzle
- monkey wrench
- monkey-jacket
- monkey-puzzle
- monkey-wrench
- monkeyishness
- monkey business
- monkey pinscher
- monkey-bread tree