monkery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monkery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monkery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monkery.
Từ điển Anh Việt
monkery
/'mʌɳkəri/
* danh từ
(thông tục) bọn thầy tu
đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu
tu viện