privy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
privy
/privy/
* tính từ
riêng, tư; kín, bí mật
to be privy to something: được biết riêng việc gì
privy parts: chỗ kín (bộ phận sinh dục)
Privy Council
Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
Privy Counsellor (Councillor)
uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
Lord Privy Seal
quan giữ ấn nhỏ
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí
(pháp lý) đương sự, người hữu quan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
privy
* kỹ thuật
xây dựng:
hố xí riêng (không có đường ống thoát)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
privy
hidden from general view or use
a privy place to rest and think
a secluded romantic spot
a secret garden
(followed by `to') informed about something secret or not generally known
privy to the details of the conspiracy
Similar:
toilet: a room or building equipped with one or more toilets
Synonyms: lavatory, lav, can, john, bathroom
outhouse: a small outbuilding with a bench having holes through which a user can defecate
Synonyms: earth-closet, jakes