privy council nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privy council nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privy council giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privy council.

Từ điển Anh Việt

  • privy council

    * danh từ(Privy Council)+Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • privy council

    an advisory council to a ruler (especially to the British Crown)