privy purse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
privy purse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privy purse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privy purse.
Từ điển Anh Việt
privy purse
* danh từ
qũy riêng; qũy đen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
privy purse
* kinh tế
quỹ riêng cho hoàng gia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
privy purse
allowance for a monarch's personal expenses