privy seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privy seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privy seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privy seal.

Từ điển Anh Việt

  • privy seal

    * danh từ

    quốc ấn (ở Anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng)