jakes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jakes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jakes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jakes.

Từ điển Anh Việt

  • jakes

    * danh từ

    nhà vệ sinh; nhà xí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jakes

    Similar:

    outhouse: a small outbuilding with a bench having holes through which a user can defecate

    Synonyms: privy, earth-closet