outhouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outhouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outhouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outhouse.
Từ điển Anh Việt
outhouse
/'authaus/
* danh từ
nhà phụ, nhà ngoài
nhà xí xa nhà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outhouse
a small outbuilding with a bench having holes through which a user can defecate
Synonyms: privy, earth-closet, jakes