solitudinarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solitudinarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solitudinarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solitudinarian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solitudinarian
Similar:
hermit: one who lives in solitude
Synonyms: recluse, solitary, troglodyte
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).