hermitical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hermitical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermitical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermitical.

Từ điển Anh Việt

  • hermitical

    /hə:'mitik/ (hermitical) /hə:'mitikəl/

    * tính từ

    (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật

    (thuộc) nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu khổ hạnh

    ẩn dật, hiu quạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet