cavalla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cavalla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavalla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavalla.
Từ điển Anh Việt
cavalla
* danh từ
(động vật) cá viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cavalla
Similar:
king mackerel: large mackerel with long pointed snout; important food and game fish of the eastern Atlantic coast southward to Brazil
Synonyms: cero, Scomberomorus cavalla