king mackerel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
king mackerel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm king mackerel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của king mackerel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
king mackerel
* kinh tế
cá thu hoàng hậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
king mackerel
large mackerel with long pointed snout; important food and game fish of the eastern Atlantic coast southward to Brazil
Synonyms: cavalla, cero, Scomberomorus cavalla
Từ liên quan
- king
- kingly
- kingcup
- kingdom
- kinglet
- kingpin
- king nut
- king pin
- king rod
- kingbird
- kingbolt
- kingfish
- kingklip
- kinglike
- kingpost
- kingship
- kingston
- kingwood
- king bolt
- king crab
- king fern
- king john
- king lear
- king pile
- king post
- king-crab
- king-size
- kingcraft
- kingmaker
- kingsnake
- kingstown
- king cobra
- king devil
- king james
- king plank
- king snake
- king snipe
- king valve
- king's peg
- king-sized
- kingfisher
- kingliness
- kingmaking
- king arthur
- king closer
- king oliver
- king orange
- king protea
- king salmon
- king's evil