king post nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
king post nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm king post giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của king post.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
king post
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
cột cái (trên boong)
thanh chống chính
xây dựng:
thanh đỡ nốc
trụ chính (khung mái)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
king post
post connecting the crossbeam to the apex of a triangular truss
Từ liên quan
- king
- kingly
- kingcup
- kingdom
- kinglet
- kingpin
- king nut
- king pin
- king rod
- kingbird
- kingbolt
- kingfish
- kingklip
- kinglike
- kingpost
- kingship
- kingston
- kingwood
- king bolt
- king crab
- king fern
- king john
- king lear
- king pile
- king post
- king-crab
- king-size
- kingcraft
- kingmaker
- kingsnake
- kingstown
- king cobra
- king devil
- king james
- king plank
- king snake
- king snipe
- king valve
- king's peg
- king-sized
- kingfisher
- kingliness
- kingmaking
- king arthur
- king closer
- king oliver
- king orange
- king protea
- king salmon
- king's evil