king arthur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
king arthur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm king arthur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của king arthur.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
king arthur
Similar:
arthur: a legendary king of the Britons (possibly based on a historical figure in the 6th century but the story has been retold too many times to be sure); said to have led the Knights of the Round Table at Camelot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- king
- kingly
- kingcup
- kingdom
- kinglet
- kingpin
- king nut
- king pin
- king rod
- kingbird
- kingbolt
- kingfish
- kingklip
- kinglike
- kingpost
- kingship
- kingston
- kingwood
- king bolt
- king crab
- king fern
- king john
- king lear
- king pile
- king post
- king-crab
- king-size
- kingcraft
- kingmaker
- kingsnake
- kingstown
- king cobra
- king devil
- king james
- king plank
- king snake
- king snipe
- king valve
- king's peg
- king-sized
- kingfisher
- kingliness
- kingmaking
- king arthur
- king closer
- king oliver
- king orange
- king protea
- king salmon
- king's evil