arthur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arthur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arthur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arthur.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arthur
elected vice president and became 21st President of the United States when Garfield was assassinated (1830-1886)
Synonyms: Chester A. Arthur, Chester Alan Arthur, President Arthur
a legendary king of the Britons (possibly based on a historical figure in the 6th century but the story has been retold too many times to be sure); said to have led the Knights of the Round Table at Camelot
Synonyms: King Arthur
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- arthur
- arthurian
- arthur ashe
- arthur marx
- arthur evans
- arthur tatum
- arthur holmes
- arthur laffer
- arthur miller
- arthur symons
- arthur tappan
- arthur compton
- arthur fiedler
- arthur rimbaud
- arthur honegger
- arthur koestler
- arthur mitchell
- arthur sullivan
- arthur wellesley
- arthurian legend
- arthur rubinstein
- arthur conan doyle
- arthur robert ashe
- arthur schlesinger
- arthur john gielgud
- arthur schopenhauer
- arthur garfield hays
- arthur holly compton
- arthur james balfour
- arthur edwin kennelly
- arthur jacob arshawsky
- arthur schlesinger jr.
- arthur seymour sullivan
- arthur meier schlesinger
- arthur neville chamberlain
- arthur meier schlesinger jr.
- arthur stanley jefferson laurel